Thông tin thuật ngữ pelle tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pelle (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pelle
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pelle tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pelle trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pelle tiếng Pháp nghĩa là gì.
pelle
{{pelle}}
danh từ giống cái
cái xẻng
mái (chèo)
cái xúc (món ăn, ở bàn ăn)
pelle mécanique+ máy xúc
ramasser une pelle+ ngã+ (nghĩa bóng) thất bại
remuer l′argent à la pelle+ giàu sụ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pelle trong tiếng Pháp
pelle. {{pelle}}. danh từ giống cái. cái xẻng. mái (chèo). cái xúc (món ăn, ở bàn ăn). pelle mécanique+ máy xúc. ramasser une pelle+ ngã+ (nghĩa bóng) thất bại. remuer l′argent à la pelle+ giàu sụ.
Đây là cách dùng pelle tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pelle tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.