pelote tiếng Pháp là gì?

pelote tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pelote trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ pelote tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm pelote tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pelote

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pelote tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pelote tiếng Pháp nghĩa là gì.

pelote
danh từ giống cái
cuộn (sợi, len)
Pelote de laine+ cuộn len
viên, hòn
Pelote de neige+ viên tuyết
cái gối cắm kim
(y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng bó)
(thể dục thể thao) bóng pơlôt; trò chơi bóng pơlôt (cũng) pelote basque
đốm lông trắng (ở trán ngựa)
avoir les nerfs en pelote+ rất bực dọc
c′est une vraie pelote d′épingles+ đó là một người gai ngạnh đáng ghét
faire sa pelote+ (thân mật) cóp nhặt làm giàu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pelote trong tiếng Pháp

pelote. danh từ giống cái. cuộn (sợi, len). Pelote de laine+ cuộn len. viên, hòn. Pelote de neige+ viên tuyết. cái gối cắm kim. (y học) nùi sợi giẻ (để ép khi băng bó). (thể dục thể thao) bóng pơlôt; trò chơi bóng pơlôt (cũng) pelote basque. đốm lông trắng (ở trán ngựa). avoir les nerfs en pelote+ rất bực dọc. c′est une vraie pelote d′épingles+ đó là một người gai ngạnh đáng ghét. faire sa pelote+ (thân mật) cóp nhặt làm giàu.

Đây là cách dùng pelote tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pelote tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới pelote