pelé tiếng Pháp là gì?

pelé tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pelé trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ pelé tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm pelé tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pelé

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pelé tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pelé tiếng Pháp nghĩa là gì.

pelé
tính từ
trụi lông, hói tóc
trụi, trọc
Campagne pelée+ đồng ruộng trọc trụi
Montagne pelée+ núi trọc
danh từ giống đực
người trụi lông; người hói đầu
il y avait quatre pelés et un tondu+ (thân mật) buổi họp chỉ lơ thơ có ít người; buổi họp toàn những kẻ không ra gì

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pelé trong tiếng Pháp

pelé. tính từ. trụi lông, hói tóc. trụi, trọc. Campagne pelée+ đồng ruộng trọc trụi. Montagne pelée+ núi trọc. danh từ giống đực. người trụi lông; người hói đầu. il y avait quatre pelés et un tondu+ (thân mật) buổi họp chỉ lơ thơ có ít người; buổi họp toàn những kẻ không ra gì.

Đây là cách dùng pelé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pelé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới pelé