pendu tiếng Pháp là gì?

pendu tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pendu trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ pendu tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm pendu tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pendu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pendu tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pendu tiếng Pháp nghĩa là gì.

pendu
tính từ
treo; bám bíu
Un jambon pendu au plafond+ cái giăm bông treo ở trần
Pendu au bras droit de sa mère+ bíu vào tay của mẹ
bị treo cổ
avoir la langue bien pendue+ xem langue
danh từ giống đực
người bị treo cổ
être sec comme un pendu+ gây lõ lẹo
parler de corde dans la maison d′un pendu+ xem corde

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pendu trong tiếng Pháp

pendu. tính từ. treo; bám bíu. Un jambon pendu au plafond+ cái giăm bông treo ở trần. Pendu au bras droit de sa mère+ bíu vào tay của mẹ. bị treo cổ. avoir la langue bien pendue+ xem langue. danh từ giống đực. người bị treo cổ. être sec comme un pendu+ gây lõ lẹo. parler de corde dans la maison d′un pendu+ xem corde.

Đây là cách dùng pendu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pendu tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới pendu