Thông tin thuật ngữ pensant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pensant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pensant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pensant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pensant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pensant tiếng Pháp nghĩa là gì.
pensant
tính từ
có tư tưởng, có suy nghĩ
Un être pensant+ một sinh vật có tư tưởng
bien pensant+ có tư tưởng hợp lệ luật
mal pensant+ có tư tưởng trái lệ luật, có tư tưởng lật đổ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pensant trong tiếng Pháp
pensant. tính từ. có tư tưởng, có suy nghĩ. Un être pensant+ một sinh vật có tư tưởng. bien pensant+ có tư tưởng hợp lệ luật. mal pensant+ có tư tưởng trái lệ luật, có tư tưởng lật đổ.
Đây là cách dùng pensant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pensant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.