Thông tin thuật ngữ perroquet tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
perroquet (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ perroquet
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
perroquet tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ perroquet trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perroquet tiếng Pháp nghĩa là gì.
perroquet
{{perroquet}}
danh từ giống đực
(động vật học) con vẹt
Perroquet d′Afrique+ vẹt Châu Phi
Répéter comme un perroquet+ lặp lại như vẹt
Cet enfant est un véritable perroquet+ thằng bé kia qủa là một con vẹt
(hàng hải) buồm vẹt
(thân mật) cốc rượu apxanh; rượu pecnô trộn rượu bạc hà (có màu như lông vẹt)
perroquet de mer+ như macareux
poisson perroquet+ (động vật học) cá vẹt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của perroquet trong tiếng Pháp
perroquet. {{perroquet}}. danh từ giống đực. (động vật học) con vẹt. Perroquet d′Afrique+ vẹt Châu Phi. Répéter comme un perroquet+ lặp lại như vẹt. Cet enfant est un véritable perroquet+ thằng bé kia qủa là một con vẹt. (hàng hải) buồm vẹt. (thân mật) cốc rượu apxanh; rượu pecnô trộn rượu bạc hà (có màu như lông vẹt). perroquet de mer+ như macareux. poisson perroquet+ (động vật học) cá vẹt.
Đây là cách dùng perroquet tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perroquet tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.