pesant tiếng Pháp là gì?

pesant tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pesant trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ pesant tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm pesant tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pesant

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pesant tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pesant tiếng Pháp nghĩa là gì.

pesant
tính từ
có trọng lượng
Les corps pesants+ những vật có trọng lượng
nặng
Une charge pesante+ gánh nặng
Se sentir la tête pesante+ thấy nặng đầu
nặng nề; ì ạch
Démarche pesante+ dáng đi nặng nề
Style pesant+ lời văn nặng nề
avoir la main pesante+ vụng tay, vụng chân chậm chạp+ nặng tay, đánh mạnh
# phản nghĩa
Léger. Agréable, gracieux. Agile, dispo, éveillé, prompt, vif.
danh từ giống đực
(Valoir son pesant d′ or) đáng giá nghìn vàng

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pesant trong tiếng Pháp

pesant. tính từ. có trọng lượng. Les corps pesants+ những vật có trọng lượng. nặng. Une charge pesante+ gánh nặng. Se sentir la tête pesante+ thấy nặng đầu. nặng nề; ì ạch. Démarche pesante+ dáng đi nặng nề. Style pesant+ lời văn nặng nề. avoir la main pesante+ vụng tay, vụng chân chậm chạp+ nặng tay, đánh mạnh. # phản nghĩa. Léger. Agréable, gracieux. Agile, dispo, éveillé, prompt, vif.. danh từ giống đực. (Valoir son pesant d′ or) đáng giá nghìn vàng.

Đây là cách dùng pesant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pesant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới pesant