Thông tin thuật ngữ phasemètre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
phasemètre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phasemètre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phasemètre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phasemètre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phasemètre tiếng Pháp nghĩa là gì.
phasemètre
danh từ giống đực
(điện học) pha kế
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phasemètre trong tiếng Pháp
phasemètre. danh từ giống đực. (điện học) pha kế.
Đây là cách dùng phasemètre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phasemètre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.