Thông tin thuật ngữ phéniqué tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
phéniqué (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ phéniqué
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
phéniqué tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phéniqué trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phéniqué tiếng Pháp nghĩa là gì.
phéniqué
tính từ
(có) fenola
Eau phéniqués+ nước fenola
Tóm lại nội dung ý nghĩa của phéniqué trong tiếng Pháp
phéniqué. tính từ. (có) fenola. Eau phéniqués+ nước fenola.
Đây là cách dùng phéniqué tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phéniqué tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.