Thông tin thuật ngữ picorer tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
picorer (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ picorer
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
picorer tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ picorer trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ picorer tiếng Pháp nghĩa là gì.
picorer
nội động từ
kiếm ăn (chim, ong)
Poules qui picorent sur le fumier+ gà kiếm ăn trong đống phân
(từ cũ, nghĩa cũ) ăn trộm rau quả (trong vườn)
(từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác
ngoại động từ
mổ (chim)
Des poussins qui picorent des miettes de pain+ gà con mổ những vụn bánh mì
Tóm lại nội dung ý nghĩa của picorer trong tiếng Pháp
picorer. nội động từ. kiếm ăn (chim, ong). Poules qui picorent sur le fumier+ gà kiếm ăn trong đống phân. (từ cũ, nghĩa cũ) ăn trộm rau quả (trong vườn). (từ cũ, nghĩa cũ) kiếm chác. ngoại động từ. mổ (chim). Des poussins qui picorent des miettes de pain+ gà con mổ những vụn bánh mì.
Đây là cách dùng picorer tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ picorer tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.