Thông tin thuật ngữ pie grièche tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pie grièche (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pie grièche
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pie grièche tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pie grièche trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pie grièche tiếng Pháp nghĩa là gì.
pie-grièche
danh từ giống cái
(động vật học) chim bách thanh
(thân mật) người đàn bà lắm mồm; con mụ la sát
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pie grièche trong tiếng Pháp
pie-grièche. danh từ giống cái. (động vật học) chim bách thanh. (thân mật) người đàn bà lắm mồm; con mụ la sát.
Đây là cách dùng pie grièche tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pie grièche tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.