pince tiếng Pháp là gì?

pince tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pince trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ pince tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm pince tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pince

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pince tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pince tiếng Pháp nghĩa là gì.

pince
danh từ giống cái
sự kẹp; khả năng kẹp
Outil qui n′a pas de pince+ dụng cụ kẹp không chắc
cái kìm, cái kẹp, cái cặp
Pince de forgeron+ cái kìm thợ rèn
pince à linge+ cái cặp quần áo
càng (cua tôm)
đầu móng (ngựa)
răng cửa giữa (động vật ăn cỏ)
đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng)
(thông tục) bàn tay
Serrer la pince à quelqu′un+ bắt tay ai
(số nhiều), (thông tục) chân
Aller à pinces+ đi chân, đi bộ
un chaud de la pince+ (thô tục) anh chàng dâm, lão dê

pince
danh từ giống cái
sự kẹp; khả năng kẹp
Outil qui n′a pas de pince+ dụng cụ kẹp không chắc
cái kìm, cái kẹp, cái cặp
Pince de forgeron+ cái kìm thợ rèn
pince à linge+ cái cặp quần áo
càng (cua tôm)
đầu móng (ngựa)
răng cửa giữa (động vật ăn cỏ)
đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng)
(thông tục) bàn tay
Serrer la pince à quelqu′un+ bắt tay ai
(số nhiều), (thông tục) chân
Aller à pinces+ đi chân, đi bộ
un chaud de la pince+ (thô tục) anh chàng dâm, lão dê

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pince trong tiếng Pháp

pince. danh từ giống cái. sự kẹp; khả năng kẹp. Outil qui n′a pas de pince+ dụng cụ kẹp không chắc. cái kìm, cái kẹp, cái cặp. Pince de forgeron+ cái kìm thợ rèn. pince à linge+ cái cặp quần áo. càng (cua tôm). đầu móng (ngựa). răng cửa giữa (động vật ăn cỏ). đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng). (thông tục) bàn tay. Serrer la pince à quelqu′un+ bắt tay ai. (số nhiều), (thông tục) chân. Aller à pinces+ đi chân, đi bộ. un chaud de la pince+ (thô tục) anh chàng dâm, lão dê. . pince. danh từ giống cái. sự kẹp; khả năng kẹp. Outil qui n′a pas de pince+ dụng cụ kẹp không chắc. cái kìm, cái kẹp, cái cặp. Pince de forgeron+ cái kìm thợ rèn. pince à linge+ cái cặp quần áo. càng (cua tôm). đầu móng (ngựa). răng cửa giữa (động vật ăn cỏ). đường (khâu) chiết (ở, áo.., cho bớt rộng). (thông tục) bàn tay. Serrer la pince à quelqu′un+ bắt tay ai. (số nhiều), (thông tục) chân. Aller à pinces+ đi chân, đi bộ. un chaud de la pince+ (thô tục) anh chàng dâm, lão dê.

Đây là cách dùng pince tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pince tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới pince