Thông tin thuật ngữ plancher tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
plancher (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ plancher
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
plancher tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plancher trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plancher tiếng Pháp nghĩa là gì.
plancher
danh từ giống đực
sàn
Cirer le plancher+ đánh xi sàn nhà
Plancher d′un wagon+ sàn toa xe
Plancher buccal+ (giải phẫu) sàn miệng
(địa lý; địa chất) đáy
Plancher d′une caverne+ đáy hang
débarrasser le plancher+ (thân mật) đi ra; bị đuổi ra
le plancher des vaches+ (thân mật) đất liền
prix plancher+ giá tối thiểu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của plancher trong tiếng Pháp
plancher. danh từ giống đực. sàn. Cirer le plancher+ đánh xi sàn nhà. Plancher d′un wagon+ sàn toa xe. Plancher buccal+ (giải phẫu) sàn miệng. (địa lý; địa chất) đáy. Plancher d′une caverne+ đáy hang. débarrasser le plancher+ (thân mật) đi ra; bị đuổi ra. le plancher des vaches+ (thân mật) đất liền. prix plancher+ giá tối thiểu.
Đây là cách dùng plancher tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plancher tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.