Thông tin thuật ngữ planimètre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
planimètre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ planimètre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
planimètre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ planimètre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ planimètre tiếng Pháp nghĩa là gì.
planimètre
danh từ giống đực
diện tích kế
Tóm lại nội dung ý nghĩa của planimètre trong tiếng Pháp
planimètre. danh từ giống đực. diện tích kế.
Đây là cách dùng planimètre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ planimètre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.