Thông tin thuật ngữ plaqué tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
plaqué (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ plaqué
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
plaqué tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plaqué trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plaqué tiếng Pháp nghĩa là gì.
plaqué
danh từ giống đực
kim loại bọc vàng; kim loại bọc bạc
Montre en plaqué+ đồng hồ vỏ bọc vàng
sự bọc vàng; sự bọc bạc
gỗ dán gỗ quý ngoài mặt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của plaqué trong tiếng Pháp
plaqué. danh từ giống đực. kim loại bọc vàng; kim loại bọc bạc. Montre en plaqué+ đồng hồ vỏ bọc vàng. sự bọc vàng; sự bọc bạc. gỗ dán gỗ quý ngoài mặt.
Đây là cách dùng plaqué tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plaqué tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.