Thông tin thuật ngữ platitude tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
platitude (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ platitude
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
platitude tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ platitude trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ platitude tiếng Pháp nghĩa là gì.
platitude
danh từ giống cái
sự nhạt nhẽo; điều nhạt nhẽo
Vin d′une grande platitude+ rượu nho nhạt nhẽo quá
La platitude du style+ văn nhạt nhẽo
Dire des platitudes+ nói những điều nhạt nhẽo
(từ cũ, nghiã cũ) sự hèn hạ, điều hèn hạ
Faire des platitudes pour arriver+ làm những điều hèn hạ để tiến thân
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bằng phẳng
La platitude du sol+ sự bằng phẳng của mặt đất
# phản nghĩa
Esprit, saveur. Dignité, fierté, noblesse.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của platitude trong tiếng Pháp
platitude. danh từ giống cái. sự nhạt nhẽo; điều nhạt nhẽo. Vin d′une grande platitude+ rượu nho nhạt nhẽo quá. La platitude du style+ văn nhạt nhẽo. Dire des platitudes+ nói những điều nhạt nhẽo. (từ cũ, nghiã cũ) sự hèn hạ, điều hèn hạ. Faire des platitudes pour arriver+ làm những điều hèn hạ để tiến thân. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bằng phẳng. La platitude du sol+ sự bằng phẳng của mặt đất. # phản nghĩa. Esprit, saveur. Dignité, fierté, noblesse..
Đây là cách dùng platitude tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ platitude tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.