Thông tin thuật ngữ pli tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pli (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pli
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pli tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pli trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pli tiếng Pháp nghĩa là gì.
pli
danh từ giống đực
nếp
Jupe à plis+ váy có xếp nếp
Pli de I′ aine+ (giải phẫu) nếp bẹn
Ce jeune homme prend un mauvais pli+ chàng trai ấy nhiễm nếp xấu
nếp nhăn
Les plis du front+ những nếp nhăn ở trán
(địa lý; địa chất) nếp uốn
Pli convexe+ nếp uốn lõm
phong bì
Deux lettres sous le même pli+ hai lá thư trong một phong bì
thư
Pli recommandé+ thư bảo đảm
(đánh bài) (đánh cờ) như levée 4
(xây dựng) góc lõm (tường nhà)
mise en plis+ sự uốn tóc thành nếp
ne pas faire un pli+ (thân mật) chẳng khó khăn gì
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pli trong tiếng Pháp
pli. danh từ giống đực. nếp. Jupe à plis+ váy có xếp nếp. Pli de I′ aine+ (giải phẫu) nếp bẹn. Ce jeune homme prend un mauvais pli+ chàng trai ấy nhiễm nếp xấu. nếp nhăn. Les plis du front+ những nếp nhăn ở trán. (địa lý; địa chất) nếp uốn. Pli convexe+ nếp uốn lõm. phong bì. Deux lettres sous le même pli+ hai lá thư trong một phong bì. thư. Pli recommandé+ thư bảo đảm. (đánh bài) (đánh cờ) như levée 4. (xây dựng) góc lõm (tường nhà). mise en plis+ sự uốn tóc thành nếp. ne pas faire un pli+ (thân mật) chẳng khó khăn gì.
Đây là cách dùng pli tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pli tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.