Thông tin thuật ngữ plissage tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
plissage (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ plissage
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
plissage tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ plissage trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ plissage tiếng Pháp nghĩa là gì.
plissage
danh từ giống đực
sự xếp nếp
Le plissage d′une robe+ sự xếp nếp chiếc áo dài
Tóm lại nội dung ý nghĩa của plissage trong tiếng Pháp
plissage. danh từ giống đực. sự xếp nếp. Le plissage d′une robe+ sự xếp nếp chiếc áo dài.
Đây là cách dùng plissage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ plissage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.