pointage tiếng Pháp là gì?

pointage tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pointage trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ pointage tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm pointage tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pointage

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pointage tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pointage tiếng Pháp nghĩa là gì.

pointage
danh từ giống đực
sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu
Pointage de la carte (hàng hải)+ sự chấm bản đồ
Pointage des absents+ sự ghi những người vắng mặt
sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật)
sự ngắm
Lunette de pointage+ kính ngắm

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pointage trong tiếng Pháp

pointage. danh từ giống đực. sự chấm, sự ghi, sự đánh dấu. Pointage de la carte (hàng hải)+ sự chấm bản đồ. Pointage des absents+ sự ghi những người vắng mặt. sự ghi điểm đánh giá; điểm đánh giá (súc vật). sự ngắm. Lunette de pointage+ kính ngắm.

Đây là cách dùng pointage tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pointage tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới pointage