Thông tin thuật ngữ polyembryonie tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
polyembryonie (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ polyembryonie
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
polyembryonie tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ polyembryonie trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ polyembryonie tiếng Pháp nghĩa là gì.
polyembryonie
danh từ giống cái
(sinh vật học) hiện tượng nhiều phôi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của polyembryonie trong tiếng Pháp
polyembryonie. danh từ giống cái. (sinh vật học) hiện tượng nhiều phôi.
Đây là cách dùng polyembryonie tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ polyembryonie tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.