Thông tin thuật ngữ porphyrogénète tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
porphyrogénète (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ porphyrogénète
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
porphyrogénète tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ porphyrogénète trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ porphyrogénète tiếng Pháp nghĩa là gì.
porphyrogénète
tính từ
(sử học) sinh lúc phụ hoàng còn trị vì (hoàng tử)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của porphyrogénète trong tiếng Pháp
porphyrogénète. tính từ. (sử học) sinh lúc phụ hoàng còn trị vì (hoàng tử).
Đây là cách dùng porphyrogénète tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ porphyrogénète tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.