Thông tin thuật ngữ portant tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
portant (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ portant
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
portant tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ portant trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ portant tiếng Pháp nghĩa là gì.
portant
tính từ
mang, chịu tải
Roue portante+ bánh chịu tải
à bout portant+ xem bout
bien portant+ mạnh khỏe
mal portant+ ốm yếu
danh từ giống đực
quai (hòm)
(sân khấu) cái chống phông
cọc chèo
les bien portants+ những người khỏe mạnh
Tóm lại nội dung ý nghĩa của portant trong tiếng Pháp
portant. tính từ. mang, chịu tải. Roue portante+ bánh chịu tải. à bout portant+ xem bout. bien portant+ mạnh khỏe. mal portant+ ốm yếu. danh từ giống đực. quai (hòm). (sân khấu) cái chống phông. cọc chèo. les bien portants+ những người khỏe mạnh.
Đây là cách dùng portant tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ portant tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.