Thông tin thuật ngữ portion tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
portion (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ portion
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
portion tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ portion trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ portion tiếng Pháp nghĩa là gì.
portion
danh từ giống cái
phần
Portions d′un héritage+ phần di sản
La portion éclairée de la lune+ phần sáng của mặt trăng
suất cơm, suất thức ăn
Se faire servir deux portions+ bảo dọn cho ăn hai suất
Tóm lại nội dung ý nghĩa của portion trong tiếng Pháp
portion. danh từ giống cái. phần. Portions d′un héritage+ phần di sản. La portion éclairée de la lune+ phần sáng của mặt trăng. suất cơm, suất thức ăn. Se faire servir deux portions+ bảo dọn cho ăn hai suất.
Đây là cách dùng portion tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ portion tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.