Thông tin thuật ngữ posément tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
posément (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ posément
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
posément tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ posément trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ posément tiếng Pháp nghĩa là gì.
posément
phó từ
ung dung
Marcher posément+ đi ung dung
Parler posément+ nói ung dung
# phản nghĩa
Brusquement, étourdiment, précipitamment.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của posément trong tiếng Pháp
posément. phó từ. ung dung. Marcher posément+ đi ung dung. Parler posément+ nói ung dung. # phản nghĩa. Brusquement, étourdiment, précipitamment..
Đây là cách dùng posément tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ posément tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.