Thông tin thuật ngữ pou tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pou (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pou
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pou tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pou trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pou tiếng Pháp nghĩa là gì.
pou
{{pou}}
danh từ giống đực
rận; chấy
chercher des poux dans la tête de quelqu′un; chercher des poux à quelqu′un+ gây gỗ với ai
laid comme un pou+ xấu như ma
pou du ciel+ máy bay con rận (rất nhỏ, thịnh hành trước đại chiến I)
se laisser manger par les poux+ bẩn quá
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pou trong tiếng Pháp
pou. {{pou}}. danh từ giống đực. rận; chấy. chercher des poux dans la tête de quelqu′un; chercher des poux à quelqu′un+ gây gỗ với ai. laid comme un pou+ xấu như ma. pou du ciel+ máy bay con rận (rất nhỏ, thịnh hành trước đại chiến I). se laisser manger par les poux+ bẩn quá.
Đây là cách dùng pou tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pou tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.