Thông tin thuật ngữ pouillé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pouillé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pouillé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pouillé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pouillé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pouillé tiếng Pháp nghĩa là gì.
pouillé
danh từ giống đực
(sử học) sổ của cải nhà chung (trong một khu)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pouillé trong tiếng Pháp
pouillé. danh từ giống đực. (sử học) sổ của cải nhà chung (trong một khu).
Đây là cách dùng pouillé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pouillé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.