Thông tin thuật ngữ pouls tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pouls (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pouls
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pouls tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pouls trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pouls tiếng Pháp nghĩa là gì.
pouls
danh từ giống đực
mạch
Pouls lent+ mạch chậm
Pouls filiforme+ mạch chỉ
Pouls alternant+ mạch so le
se tâter le pouls+ tự lượng sức (trước khi quyết định)
tâter le pouls à quelqu′un+ bắt mạch ai (nghĩa đen, nghĩa bóng)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pouls trong tiếng Pháp
pouls. danh từ giống đực. mạch. Pouls lent+ mạch chậm. Pouls filiforme+ mạch chỉ. Pouls alternant+ mạch so le. se tâter le pouls+ tự lượng sức (trước khi quyết định). tâter le pouls à quelqu′un+ bắt mạch ai (nghĩa đen, nghĩa bóng).
Đây là cách dùng pouls tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pouls tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.