pourvoir tiếng Pháp là gì?

pourvoir tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pourvoir trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ pourvoir tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm pourvoir tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pourvoir

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pourvoir tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pourvoir tiếng Pháp nghĩa là gì.

pourvoir
nội động từ
chi cấp
Pourvoir aux besoins+ chi cấp những thứ cần thiết
bổ nhiệm
Pourvoir à un emploi+ bổ nhiệm vào một chức vụ
bổ sung, điền vào, bù vào
Pourvoir à un déficit+ bù vào chỗ thiếu hụt
ngoại động từ
cấp cho
Pourvoir une armée de munitions+ cấp đạn dược cho một đội quân
phú cho
La nature l′a pourvue de belles qualités+ tạo hóa đã phú cho cô ta những đức tính tốt đẹp
(từ cũ, nghĩa cũ) tác thành, xây dựng gia đình cho
Pourvoir ses enfants+ xây dựng gia đình cho con cái
être pourvu de+ có
Il est pourvu de vêtements chauds+ nó có quần áo ấm
Animal pourvu d′écailles+ động vật có vảy
# phản nghĩa
Démunir, déposséder

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pourvoir trong tiếng Pháp

pourvoir. nội động từ. chi cấp. Pourvoir aux besoins+ chi cấp những thứ cần thiết. bổ nhiệm. Pourvoir à un emploi+ bổ nhiệm vào một chức vụ. bổ sung, điền vào, bù vào. Pourvoir à un déficit+ bù vào chỗ thiếu hụt. ngoại động từ. cấp cho. Pourvoir une armée de munitions+ cấp đạn dược cho một đội quân. phú cho. La nature l′a pourvue de belles qualités+ tạo hóa đã phú cho cô ta những đức tính tốt đẹp. (từ cũ, nghĩa cũ) tác thành, xây dựng gia đình cho. Pourvoir ses enfants+ xây dựng gia đình cho con cái. être pourvu de+ có. Il est pourvu de vêtements chauds+ nó có quần áo ấm. Animal pourvu d′écailles+ động vật có vảy. # phản nghĩa. Démunir, déposséder.

Đây là cách dùng pourvoir tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pourvoir tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới pourvoir