poussée tiếng Pháp là gì?

poussée tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng poussée trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ poussée tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm poussée tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ poussée

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

poussée tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ poussée tiếng Pháp nghĩa là gì.

poussée
tính từ giống cái
xem poussé
danh từ giống cái
sự đẩy, sức đẩy
D′une seule poussée+ đẩy một cái
Centre de poussée+ (vật lí) tâm đẩy
Poussée radiculaire+ sức đẩy của rễ
đợt kịch phát
Poussée de fièvre+ đợt kịch phát
sự tăng vọt, sự đột khởi
Poussée inflationniste+ sự lạm phát tăng vọt
Poussée de génie+ sự đột khởi thiên tài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của poussée trong tiếng Pháp

poussée. tính từ giống cái. xem poussé. danh từ giống cái. sự đẩy, sức đẩy. D′une seule poussée+ đẩy một cái. Centre de poussée+ (vật lí) tâm đẩy. Poussée radiculaire+ sức đẩy của rễ. đợt kịch phát. Poussée de fièvre+ đợt kịch phát. sự tăng vọt, sự đột khởi. Poussée inflationniste+ sự lạm phát tăng vọt. Poussée de génie+ sự đột khởi thiên tài.

Đây là cách dùng poussée tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ poussée tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới poussée