Thông tin thuật ngữ prémenstruel tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
prémenstruel (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ prémenstruel
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
prémenstruel tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ prémenstruel trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prémenstruel tiếng Pháp nghĩa là gì.
prémenstruel
tính từ
(y học) trước kinh nguyệt
Syndrome prémenstruel+ hội chứng trước kinh nguyệt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của prémenstruel trong tiếng Pháp
prémenstruel. tính từ. (y học) trước kinh nguyệt. Syndrome prémenstruel+ hội chứng trước kinh nguyệt.
Đây là cách dùng prémenstruel tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prémenstruel tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.