Thông tin thuật ngữ primauté tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
primauté (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ primauté
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
primauté tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ primauté trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ primauté tiếng Pháp nghĩa là gì.
primauté
danh từ giống cái
sự trội hơn, sự hơn hẳn; vị trí hàng đầu
Un homme qui veut avoir la primauté partout+ một người ở đâu cũng muốn đứng (vị trí hàng) đầu
(tôn giáo) quyền tối cao
Primauté du pape+ quyền tối cao của giáo hoàng
Tóm lại nội dung ý nghĩa của primauté trong tiếng Pháp
primauté. danh từ giống cái. sự trội hơn, sự hơn hẳn; vị trí hàng đầu. Un homme qui veut avoir la primauté partout+ một người ở đâu cũng muốn đứng (vị trí hàng) đầu. (tôn giáo) quyền tối cao. Primauté du pape+ quyền tối cao của giáo hoàng.
Đây là cách dùng primauté tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ primauté tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.