prince tiếng Pháp là gì?

prince tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prince trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ prince tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm prince tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prince

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prince tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prince tiếng Pháp nghĩa là gì.

prince
danh từ giống đực
vua
Prince feudataire+ (sử học) vua chư hầu
hoàng thân; vương công
người đứng đầu, trùm
Prince des poètes+ trùm nhà thơ
Le prince des fous+ (sử học) trùm bọ điên
en prince+ theo cách đế vương
être bon prince+ (thân mật) dễ tính; độ lượng
le fait du prince+ việc làm độc đoán
princes de l′Eglise+ giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục, giám mục)
prince des apôtres+ thánh pi-e
prince des ténèbres+ qủy Xa Tăng
prince du sang+ thân vương
vêtu comme un prince+ ăn mặc sang
vivre comme un prince+ sống đế vương

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prince trong tiếng Pháp

prince. danh từ giống đực. vua. Prince feudataire+ (sử học) vua chư hầu. hoàng thân; vương công. người đứng đầu, trùm. Prince des poètes+ trùm nhà thơ. Le prince des fous+ (sử học) trùm bọ điên. en prince+ theo cách đế vương. être bon prince+ (thân mật) dễ tính; độ lượng. le fait du prince+ việc làm độc đoán. princes de l′Eglise+ giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục, giám mục). prince des apôtres+ thánh pi-e. prince des ténèbres+ qủy Xa Tăng. prince du sang+ thân vương. vêtu comme un prince+ ăn mặc sang. vivre comme un prince+ sống đế vương.

Đây là cách dùng prince tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prince tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới prince