probité tiếng Pháp là gì?

probité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng probité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ probité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm probité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ probité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

probité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ probité tiếng Pháp nghĩa là gì.

probité
danh từ giống cái
tính trung thực
Probité professionnelle+ tính trung thực nghề nghiệp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của probité trong tiếng Pháp

probité. danh từ giống cái. tính trung thực. Probité professionnelle+ tính trung thực nghề nghiệp.

Đây là cách dùng probité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ probité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới probité