Thông tin thuật ngữ proclamation tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
proclamation (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ proclamation
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
proclamation tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ proclamation trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ proclamation tiếng Pháp nghĩa là gì.
proclamation
danh từ giống cái
sự công bố, sự tuyên bố
Proclamation d′un résultat+ sự công bố một kết quả
lời công bố, bản tuyên ngôn
Proclamation d′indépendance+ bản tuyên ngôn độc lập
Tóm lại nội dung ý nghĩa của proclamation trong tiếng Pháp
proclamation. danh từ giống cái. sự công bố, sự tuyên bố. Proclamation d′un résultat+ sự công bố một kết quả. lời công bố, bản tuyên ngôn. Proclamation d′indépendance+ bản tuyên ngôn độc lập.
Đây là cách dùng proclamation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ proclamation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.