prorogation tiếng Pháp là gì?

prorogation tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prorogation trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ prorogation tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm prorogation tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prorogation

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prorogation tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prorogation tiếng Pháp nghĩa là gì.

prorogation
danh từ giống cái
sự hoãn
sự gia hạn
Prorogation d′un congé+ sự gia hạn phép nghỉ
# phản nghĩa
Dissolution.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prorogation trong tiếng Pháp

prorogation. danh từ giống cái. sự hoãn. sự gia hạn. Prorogation d′un congé+ sự gia hạn phép nghỉ. # phản nghĩa. Dissolution..

Đây là cách dùng prorogation tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prorogation tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới prorogation