prospère tiếng Pháp là gì?

prospère tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prospère trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ prospère tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm prospère tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prospère

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prospère tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prospère tiếng Pháp nghĩa là gì.

prospère
tính từ
thịnh vượng, phồn vinh; phơi phới
Commerce prospère+ thương nghiệp thịnh vượng
Santé prospère+ sức khỏe phơi phới
(từ cũ, nghĩa cũ) thuận lợi
# phản nghĩa
Malheureux, misérable, pauvre.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prospère trong tiếng Pháp

prospère. tính từ. thịnh vượng, phồn vinh; phơi phới. Commerce prospère+ thương nghiệp thịnh vượng. Santé prospère+ sức khỏe phơi phới. (từ cũ, nghĩa cũ) thuận lợi. # phản nghĩa. Malheureux, misérable, pauvre..

Đây là cách dùng prospère tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prospère tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới prospère