Thông tin thuật ngữ précarité tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
précarité (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ précarité
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
précarité tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ précarité trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ précarité tiếng Pháp nghĩa là gì.
précarité
danh từ giống cái
(luật học, pháp lý) tính tạm thời
tính bấp bênh, tính mong manh; sự bấp bênh, sự mong manh
# phản nghĩa
Pérennité, stabilité.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của précarité trong tiếng Pháp
précarité. danh từ giống cái. (luật học, pháp lý) tính tạm thời. tính bấp bênh, tính mong manh; sự bấp bênh, sự mong manh. # phản nghĩa. Pérennité, stabilité..
Đây là cách dùng précarité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ précarité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.