précité tiếng Pháp là gì?

précité tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng précité trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ précité tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm précité tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ précité

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

précité tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ précité tiếng Pháp nghĩa là gì.

précité
tính từ
kể trên dẫn (ở) trên
L′article précité+ khoản đã kể trên

Tóm lại nội dung ý nghĩa của précité trong tiếng Pháp

précité. tính từ. kể trên dẫn (ở) trên. L′article précité+ khoản đã kể trên.

Đây là cách dùng précité tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ précité tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới précité