Thông tin thuật ngữ prédateur tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
prédateur (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ prédateur
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
prédateur tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ prédateur trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prédateur tiếng Pháp nghĩa là gì.
prédateur
tính từ
(động vật học) ăn mồi
Insecte prédateur+ sâu bọ ăn mồi
(từ cũ, nghĩa cũ) ăn cướp, cướp bóc
danh từ giống đực
(động vật học) vật ăn mồi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của prédateur trong tiếng Pháp
prédateur. tính từ. (động vật học) ăn mồi. Insecte prédateur+ sâu bọ ăn mồi. (từ cũ, nghĩa cũ) ăn cướp, cướp bóc. danh từ giống đực. (động vật học) vật ăn mồi.
Đây là cách dùng prédateur tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prédateur tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.