Thông tin thuật ngữ préexistence tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
préexistence (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ préexistence
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
préexistence tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ préexistence trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ préexistence tiếng Pháp nghĩa là gì.
préexistence
danh từ giống cái
(văn học) sự có trước
# phản nghĩa
Postériorité
Tóm lại nội dung ý nghĩa của préexistence trong tiếng Pháp
préexistence. danh từ giống cái. (văn học) sự có trước. # phản nghĩa. Postériorité.
Đây là cách dùng préexistence tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ préexistence tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.