Thông tin thuật ngữ préhensile tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
préhensile (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ préhensile
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
préhensile tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ préhensile trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ préhensile tiếng Pháp nghĩa là gì.
préhensile
tính từ
(sinh vật học) cầm nắm được
Singe à queue préhensile+ khỉ có đuôi cầm nắm được
Tóm lại nội dung ý nghĩa của préhensile trong tiếng Pháp
préhensile. tính từ. (sinh vật học) cầm nắm được. Singe à queue préhensile+ khỉ có đuôi cầm nắm được.
Đây là cách dùng préhensile tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ préhensile tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.