Thông tin thuật ngữ prélèvement tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
prélèvement (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ prélèvement
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
prélèvement tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ prélèvement trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prélèvement tiếng Pháp nghĩa là gì.
prélèvement
danh từ giống đực
sự trích; vật trích (luật học, pháp lý) phần trích
(y học) sự lấy bệnh phẩm; bệnh phẩm
Tóm lại nội dung ý nghĩa của prélèvement trong tiếng Pháp
prélèvement. danh từ giống đực. sự trích; vật trích (luật học, pháp lý) phần trích. (y học) sự lấy bệnh phẩm; bệnh phẩm.
Đây là cách dùng prélèvement tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prélèvement tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.