prématuré tiếng Pháp là gì?

prématuré tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prématuré trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ prématuré tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

phát âm prématuré tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prématuré

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prématuré tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prématuré tiếng Pháp nghĩa là gì.

prématuré
tính từ
sớm
Il est prématuré de dire cela+ nói điều đó còn sớm quá
non; yểu
Accouchement prématuré+ sự đẻ non
Mort prématurée+ sự chết yểu
Un enfant prématuré+ trẻ đẻ non
danh từ giống đực
trẻ đẻ non
# phản nghĩa
Tardif.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prématuré trong tiếng Pháp

prématuré. tính từ. sớm. Il est prématuré de dire cela+ nói điều đó còn sớm quá. non; yểu. Accouchement prématuré+ sự đẻ non. Mort prématurée+ sự chết yểu. Un enfant prématuré+ trẻ đẻ non. danh từ giống đực. trẻ đẻ non. # phản nghĩa. Tardif..

Đây là cách dùng prématuré tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prématuré tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới prématuré