Thông tin thuật ngữ préventif tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
préventif (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ préventif
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
préventif tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ préventif trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ préventif tiếng Pháp nghĩa là gì.
préventif
tính từ
(để) phòng ngừa
Moyen préventif+ phương tiện phòng ngừa
(luật học, pháp lý) giam cứu
Détention préventive+ sự giam cứu
Tóm lại nội dung ý nghĩa của préventif trong tiếng Pháp
préventif. tính từ. (để) phòng ngừa. Moyen préventif+ phương tiện phòng ngừa. (luật học, pháp lý) giam cứu. Détention préventive+ sự giam cứu.
Đây là cách dùng préventif tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ préventif tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.