Thông tin thuật ngữ pupitre tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pupitre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pupitre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pupitre tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pupitre trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pupitre tiếng Pháp nghĩa là gì.
pupitre
bàn học sinh, bàn viết
yên (để đọc, viết vẽ...)
giá nhạc
giá chai
bàn điều khiển (ở máy tính)
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pupitre trong tiếng Pháp
pupitre. bàn học sinh, bàn viết. yên (để đọc, viết vẽ...). giá nhạc. giá chai. bàn điều khiển (ở máy tính).
Đây là cách dùng pupitre tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pupitre tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.