Thông tin thuật ngữ purgatoire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
purgatoire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ purgatoire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
purgatoire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ purgatoire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ purgatoire tiếng Pháp nghĩa là gì.
purgatoire
danh từ giống đực
(tôn giáo) nơi chuộc tội
(nghĩa bóng) nơi khổ cực
Faire son purgatoire en ce monde+ chịu khổ cực trên đời
Tóm lại nội dung ý nghĩa của purgatoire trong tiếng Pháp
purgatoire. danh từ giống đực. (tôn giáo) nơi chuộc tội. (nghĩa bóng) nơi khổ cực. Faire son purgatoire en ce monde+ chịu khổ cực trên đời.
Đây là cách dùng purgatoire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ purgatoire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.