Thông tin thuật ngữ pyridine tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pyridine (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pyridine
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pyridine tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pyridine trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pyridine tiếng Pháp nghĩa là gì.
pyridine
danh từ giống cái
(hóa học) piriđin
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pyridine trong tiếng Pháp
pyridine. danh từ giống cái. (hóa học) piriđin.
Đây là cách dùng pyridine tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pyridine tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.