Thông tin thuật ngữ pénicillé tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pénicillé (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pénicillé
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pénicillé tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pénicillé trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pénicillé tiếng Pháp nghĩa là gì.
pénicillé
tính từ
(giải phẫu) (có) hình bút lông, (có) hình chổi
Vaisseaux pénicillés+ mạch hình bút lông
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pénicillé trong tiếng Pháp
pénicillé. tính từ. (giải phẫu) (có) hình bút lông, (có) hình chổi. Vaisseaux pénicillés+ mạch hình bút lông.
Đây là cách dùng pénicillé tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pénicillé tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.