Thông tin thuật ngữ pétiller tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
pétiller (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pétiller
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pétiller tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pétiller trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pétiller tiếng Pháp nghĩa là gì.
pétiller
nội động từ
nổ lét đét
Le bois pétille+ củi nổ lét đét
nổi bọt
Le vin de Champagne pétille+ rượu săm banh nổi bọt
long lanh
Des yeux qui pétillent+ mắt long lanh
linh lợi, linh hoạt
L′esprit qui pétille+ trí óc linh lợi
hớn hở
(từ cũ, nghĩa cũ) sốt ruột rạo rực (cũng) pétiller d′ impatience
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pétiller trong tiếng Pháp
pétiller. nội động từ. nổ lét đét. Le bois pétille+ củi nổ lét đét. nổi bọt. Le vin de Champagne pétille+ rượu săm banh nổi bọt. long lanh. Des yeux qui pétillent+ mắt long lanh. linh lợi, linh hoạt. L′esprit qui pétille+ trí óc linh lợi. hớn hở. (từ cũ, nghĩa cũ) sốt ruột rạo rực (cũng) pétiller d′ impatience.
Đây là cách dùng pétiller tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pétiller tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.