Thông tin thuật ngữ quidam tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt |
quidam (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quidam
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quidam tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quidam trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quidam tiếng Pháp nghĩa là gì.
quidam
danh từ giống đực
(đùa cợt, hài hước) người nào đó, gã
Un quidam survient+ một người nào đó bỗng đến
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quidam trong tiếng Pháp
quidam. danh từ giống đực. (đùa cợt, hài hước) người nào đó, gã. Un quidam survient+ một người nào đó bỗng đến.
Đây là cách dùng quidam tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quidam tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.